Có 2 kết quả:

拨浪鼓 bō làng gǔ ㄅㄛ ㄌㄤˋ ㄍㄨˇ撥浪鼓 bō làng gǔ ㄅㄛ ㄌㄤˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy)
(2) rattle-drum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy)
(2) rattle-drum

Bình luận 0